Rực chất Gen Z với bảng sắc màu độc đáo
Tô đậm dấu ấn riêng với thiết kế tối giản hiện đại và bảng màu mới lạ của Galaxy A14 gồm Trắng Pearl, Đỏ Burgundy và Đen Midnight.
Bắt trọn mọi khung hình với Bộ 3 Camera 50MP sắc nét dẫn đầu phân khúc
Trọn mọi khung hình,
nét từng chi tiết
Thu trọn cảnh vật vào khung hình với Camera Góc siêu rộng 5MP. Trổ tài chụp ảnh với Camera chính 50MP rực nét. Nâng tầm selfie với Camera trước 13MP, hay bắt từng vật thể nhỏ với Camera Macro Chụp Cận Cảnh 2MP.
- *Hình ảnh mô phòng cho mục đích minh họa.
Sức mạnh ổn định từ bộ xử lý Octa-core
Trang bị chip Exynos 850, bộ xử lý Octa-core và dung lượng 128GB, Galaxy A14 đem lại cho bạn trải nghiệm giải trí mượt mà trọn ngày với tốc độ và hiệu suất xử lý ổn định không tưởng.
*Các tùy chọn dung lượng và tình trạng còn hàng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Dung lượng lưu trữ sẵn có tùy thuộc vào phần mềm được tải sẵn.
Mở rộng bộ nhớ đệm với RAM Plus
Trải nghiệm giải trí liền mạch, đa nhiệm mượt mà hơn với khả năng mở rộng dung lượng bộ nhớ RAM trên Galaxy A14.
*Các sản phẩm có dung lượng bộ nhớ đệm (RAM) 4GB có thể sử dụng tối đa 4GB bộ nhớ trong làm bộ nhớ đệm ảo để cải thiện hiệu suất ứng dụng.
**Dung lượng bộ nhớ trong có thể khác nhau tùy theo quốc gia, địa phương hoặc nhà phân phối. Dung lượng bộ nhớ khả dụng tùy thuộc vào hệ thống được tải trước.
Trải nghiệm liên tục với thời lượng pin bền bỉ hơn 2 ngày dùng
Đồng hành từ sáng đến đêm, chiến thần pin dung lượng 5000mAh (tiêu chuẩn)* của Galaxy A14 giúp bạn thỏa sức sống trọn đam mê mà chẳng lo máy cạn pin nhanh chóng.
Mạng (Network)
Công nghệ |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G |
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G |
LTE |
Tốc độ |
HSPA, LTE |
5G |
- |
EDGE |
- |
Thân Máy (Body)
Kích thước |
167.7 x 78 x 9.1 mm |
Khe sim |
Nano-SIM |
Trọng lượng |
202 g |
Màn Hình (Display)
Loại |
PLS LCD |
Kích thước màn hình |
6.6 inches, 104.9 cm2 (~80.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải |
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm |
Có |
Kính bảo vệ |
- |
Thông tin khác |
- |
Nền Tảng (Platform)
Hệ điều hành |
68 |
Chipset |
Mediatek MT6769 Helio G80 (12 nm) |
CPU |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
GPU |
Mali-G52 MC2 |
Bộ Nhớ (Memory)
Khe cắm thẻ nhớ |
microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong |
128Gb |
Bộ nhớ trong |
128Gb |
RAM |
- |
Chụp Ảnh (Camera)
Camera chính |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Đặc điểm |
LED flash, panorama, HDR |
Quay phim |
1080p@30fps |
Camera phụ |
13 MP, f/2.0, (wide), 1080p@30fps |
Âm Thanh (Sound)
Kiểu chuông |
Stereo |
Jack audio 3.5mm |
Có |
Thông tin khác |
- |
Cổng Giao Tiếp (Comms)
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO |
Có NFC |
Có |
Hồng ngoại |
- |
Radio |
- |
USB |
USB Type-C 2.0 |
Đặc Điểm Khác (Features)
Cảm biến |
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer (USA only) |
Tin nhắn |
MMS, SMS |
Trình duyệt |
HTML5 |
Java |
Không |
Đặc tính khác |
- 15W wired charging |
Pin (Battery)
Pin chuẩn |
Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian thoại |
- |
HIệu năng & Pin |
- |
Đặc Tính Khác (Misc)
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều thứ tiếng khác |
Có 4G |
Có |
Có màn hình Cảm Ứng |
Có |
Khả năng chống bụi, nước |
- |
Hỗ trợ bút cảm ứng |
- |
Hỗ trợ 2 SIM |
- |